STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Shakhtar Donetsk U17 | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
20-08-2014 | FC Shakhtar Donetsk U19 | FC Vardar Skopje | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
15-09-2015 | FC Vardar Skopje | Free player | - | Giải phóng |
03-09-2017 | Free player | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
27-02-2018 | FC Pyunik | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2018 | Free player | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | FC Pyunik | Free player | - | Giải phóng |
27-02-2021 | Free player | Urartu | - | Ký hợp đồng |
05-07-2022 | Urartu | Free player | - | Giải phóng |
03-02-2023 | Free player | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Alashkert | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
19-09-2024 | FC Artsakh | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-02-2025 15:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-02-2025 15:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-01-2025 12:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-12-2024 17:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-12-2024 18:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-12-2024 18:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-12-2024 15:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-11-2024 15:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 14:00 | Latvia | ![]() ![]() | Armenia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 17:00 | Armenia | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |
Macedonian champion | 1 | 14/15 |