STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-08-2015 | Varde (w) | Kolding BK (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2018 | Kolding BK (w) | Brondby IF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Brondby IF (w) | BK Hacken (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2023 | BK Hacken (w) | North Carolina (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 12:00 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Crystal Palace (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 09-02-2025 13:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Newcastle (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 14:00 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Crystal Palace (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 26-01-2025 14:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-01-2025 14:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Crystal Palace (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 14-01-2025 19:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Sheffield United (w) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 15-12-2024 14:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 11-12-2024 19:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-12-2024 14:30 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Crystal Palace (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 02-12-2024 17:00 | Denmark Women | ![]() ![]() | Iceland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Damallsvenskan runner-up | 2 | 22 21 |
Svenska Cupen Women runner-up | 1 | 21/22 |
Women's Cup runner-up | 3 | 20/21 18/19 17/18 |
Kvindeliga runner-up | 2 | 20/21 19/20 |
Kvindeliga winner | 1 | 18/19 |