STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2006 | Gimnàstic de Tarragona Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
22-08-2024 | FC Barcelona | Como | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 23-12-2024 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 17:00 | Como | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-10-2024 18:45 | Torino | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-10-2024 13:00 | Como | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 04-10-2024 16:30 | Napoli | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-09-2024 13:00 | Como | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 24-09-2024 18:45 | Atalanta | ![]() ![]() | Como | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 14-09-2024 13:00 | Como | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-08-2024 16:30 | Cagliari | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-05-2024 17:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 14 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
Spanish Super Cup winner | 5 | 22/23 18/19 16/17 13/14 10/11 |
Spanish champion | 7 | 22/23 18/19 17/18 15/16 14/15 12/13 10/11 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Spanish cup winner | 6 | 20/21 17/18 16/17 15/16 14/15 11/12 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 16 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 15/16 |
Champions League Winner | 2 | 14/15 10/11 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |