STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Malmo FF | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
28-01-2017 | Sonderjyske | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
18-01-2018 | Midtjylland | Sonderjyske | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Sonderjyske | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2018 | Midtjylland | Ostersunds FK | 0.049M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2024 | Ostersunds FK | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 06-05-2023 13:00 | Ostersunds FK | ![]() ![]() | Jonkopings Sodra IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 29-04-2023 11:00 | Osters IF | ![]() ![]() | Ostersunds FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 24-04-2023 17:00 | Ostersunds FK | ![]() ![]() | Skovde AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 1 | 17/18 |
Danish runner-up | 1 | 16 |
Champions League participant | 2 | 15/16 14/15 |
Swedish champion | 2 | 14 13 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |