STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | 1922 Konyaspor Youth | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
29-09-2011 | Konyaspor | Sarayönü Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
14-07-2013 | Sarayönü Belediyespor | Manavgatspor | - | Ký hợp đồng |
05-08-2015 | Manavgatspor | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
07-08-2017 | Konyaspor | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Samsunspor | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | Umraniyespor | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-02-2025 17:00 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-02-2025 13:00 | Yeni Malatyaspor | ![]() ![]() | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2025 17:00 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-02-2025 13:00 | Adanaspor | ![]() ![]() | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-01-2025 16:00 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-01-2025 17:00 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-01-2025 10:30 | Bandirmaspor | ![]() ![]() | Manisa Futbol Kulübü | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-12-2024 13:00 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-12-2024 17:00 | Ankaragucu | ![]() ![]() | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 07-12-2024 13:00 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 3rd division champion | 1 | 19/20 |