STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-06-2013 | Athletico Paranaense | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Joinville Esporte Clube (SC) | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2015 | Athletico Paranaense | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Joinville Esporte Clube (SC) | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2016 | Athletico Paranaense | Bahia | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Bahia | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Athletico Paranaense | Bahia | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Bahia | Yokohama F. Marinos | - | Cho thuê |
26-10-2020 | Yokohama F. Marinos | Bahia | - | Kết thúc cho thuê |
27-10-2020 | Bahia | V-Varen Nagasaki | - | Cho thuê |
31-12-2020 | V-Varen Nagasaki | Bahia | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2021 | Bahia | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-02-2025 04:00 | Renofa Yamaguchi | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-02-2025 10:00 | V-Varen Nagasaki | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-12-2024 04:05 | V-Varen Nagasaki | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | V-Varen Nagasaki | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-08-2024 10:00 | Montedio Yamagata | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-08-2024 09:00 | Yokohama FC | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-08-2024 10:00 | V-Varen Nagasaki | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 14-07-2024 09:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-07-2024 10:00 | V-Varen Nagasaki | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese champion | 1 | 19 |
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 13/14 |