STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | US Triestina Youth | AC Milan Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AC Milan Youth | AC Milan U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AC Milan U19 | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AC Milan U20 | AC Milan | - | Ký hợp đồng |
22-08-2018 | AC Milan | Ternana | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Ternana | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2019 | AC Milan | Pordenone FC | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Pordenone FC | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
22-09-2020 | AC Milan | Spezia | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Spezia | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2021 | AC Milan | Torino | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Torino | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2024 | AC Milan | Bologna | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Bologna | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-02-2025 19:45 | Bologna | ![]() ![]() | Torino | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 17:00 | Lecce | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 04-02-2025 20:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Sporting CP | ![]() ![]() | Bologna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Bologna | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-01-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-12-2024 14:00 | Torino | ![]() ![]() | Bologna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 14:00 | Bologna | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Benfica | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Italian champion | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |