STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | FC Solothurn Youth | BSC Young Boys U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | BSC Young Boys U16 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
13-01-2021 | Young Boys U21 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Young Boys | Stade Rennais FC | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Stade Rennais FC | VfB Stuttgart | 0.8M € | Cho thuê |
29-06-2025 | VfB Stuttgart | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 06-12-2024 19:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2024 17:00 | SSV Jahn Regensburg | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Swiss champion | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
Swiss cup winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Swiss U18-Champion | 1 | 18/19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |