STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Minnesota Thunder | Creighton Bluejays (Creighton University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2012 | Creighton Bluejays (Creighton University) | Capital FC | - | Cho thuê |
31-07-2012 | Capital FC | Creighton Bluejays (Creighton University) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2013 | Creighton Bluejays (Creighton University) | Capital FC | - | Cho thuê |
31-07-2013 | Capital FC | Creighton Bluejays (Creighton University) | - | Kết thúc cho thuê |
13-02-2016 | Montreal Impact | Colorado Rapids | - | Ký hợp đồng |
30-04-2018 | Colorado Rapids | Minnesota United FC | - | Ký hợp đồng |
28-07-2019 | Minnesota United FC | New York City FC | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
25-11-2019 | New York City FC | Free player | - | Giải phóng |
24-02-2023 | Nashville | Portland Timbers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 24-10-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Seattle Sounders | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 23:15 | Portland Timbers | ![]() ![]() | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 01:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Portland Timbers | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 02:30 | Portland Timbers | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 02-08-2024 02:40 | Portland Timbers | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 29-07-2024 02:30 | Club Leon | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 08-07-2024 02:30 | Portland Timbers | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-06-2024 02:30 | Portland Timbers | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 17/18 14/15 |
Canadian Cup Winner | 1 | 14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |