STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | PVCV Vleuten Youth | Alphense Boys Jeugd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Alphense Boys Jeugd | Vitesse Arnhem Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Vitesse Arnhem Youth | Vitesse Arnheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Vitesse Arnheim U17 | Vitesse U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Vitesse U19 | Vitesse U21 | - | Ký hợp đồng |
19-01-2021 | Vitesse U21 | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-02-2025 13:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 13:30 | RKC Waalwijk | ![]() ![]() | NAC Breda | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-02-2025 11:15 | Almere City FC | ![]() ![]() | RKC Waalwijk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-01-2025 13:30 | RKC Waalwijk | ![]() ![]() | Willem II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-01-2025 19:00 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 15-01-2025 19:00 | RKC Waalwijk | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-01-2025 17:45 | AFC Ajax | ![]() ![]() | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-12-2024 19:00 | RKC Waalwijk | ![]() ![]() | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 17-12-2024 19:00 | RKC Waalwijk | ![]() ![]() | SC Cambuur Leeuwarden | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 19:00 | Fortuna Sittard | ![]() ![]() | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu