STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FAS Naousa | Olympiakos Piraeus FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Olympiakos Piraeus FC U17 | Olympiakos Piraeus U19 | - | Ký hợp đồng |
06-08-2019 | Olympiakos Piraeus U19 | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
18-07-2022 | Ergotelis | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | AE Kifisias | PAE Chania | - | Cho thuê |
29-06-2024 | PAE Chania | AE Kifisias | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2025 | AE Kifisias | Panionios | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-03-2024 12:00 | PAE Chania | ![]() ![]() | Ilioupoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-03-2024 12:00 | PAE Chania | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 18-02-2024 13:00 | PAE Chania | ![]() ![]() | AO Giouchtas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-01-2024 18:00 | AE Kifisias | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-01-2024 15:30 | Lamia | ![]() ![]() | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-01-2024 15:00 | AE Kifisias | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 07-01-2024 13:00 | Panserraikos | ![]() ![]() | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 04-01-2024 17:00 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-12-2023 18:00 | AE Kifisias | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-12-2023 15:30 | Panaitolikos Agrinio | ![]() ![]() | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek second tier champion | 1 | 22/23 |