STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-01-2010 | NK Omladinac Vranjic | HNK Hajduk Split Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Hajduk Split | Everton | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2018 | Everton | CSKA Moscow | - | Cho thuê |
29-06-2019 | CSKA Moscow | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Everton | CSKA Moscow | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | CSKA Moscow | West Ham United | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2022 | West Ham United | Torino | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Torino | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2023 | West Ham United | Torino | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-02-2025 19:45 | Bologna | ![]() ![]() | Torino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-02-2025 19:45 | Torino | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 17:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-01-2025 19:45 | Torino | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 11:30 | Fiorentina | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-01-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | Juventus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-12-2024 11:30 | Udinese | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-12-2024 14:00 | Torino | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
World Cup participant | 1 | 22 |
World Cup third place | 1 | 22 |
Europa League participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 17/18 14/15 |
Player of the Year | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |