STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2012 | Vardar Soccer Club | Virginia Cavaliers (University of Virginia) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2013 | Virginia Cavaliers (University of Virginia) | Fredericksburg FC | - | Cho thuê |
31-07-2013 | Fredericksburg FC | Virginia Cavaliers (University of Virginia) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2014 | Virginia Cavaliers (University of Virginia) | Flint City Bucks | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Flint City Bucks | Michigan State Spartans (MI State University) | - | Ký hợp đồng |
25-03-2016 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Cho thuê |
04-05-2016 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
19-05-2016 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Ký hợp đồng |
30-11-2016 | New York Red Bulls B | Orlando City U23 | - | Ký hợp đồng |
18-12-2017 | Orlando City U23 | Reno 1868 FC | - | Ký hợp đồng |
12-01-2020 | Reno 1868 FC | Memphis 901 | - | Ký hợp đồng |
24-01-2023 | Memphis 901 | Las Vegas Lights | - | Ký hợp đồng |
30-11-2023 | Las Vegas Lights | Free player | - | Giải phóng |
26-03-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 16/17 |
USL Cup Champion | 1 | 15/16 |
USL Regular Season Champion | 1 | 15/16 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Winner CONCACAF U17-Championship | 1 | 10/11 |