STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2017 | Athletic Bilbao B (w) | Athletic Club (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2020 | Athletic Club (w) | Everton FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2021 | Everton FC (w) | Lyon (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 31-01-2025 20:00 | Montpellier (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-01-2025 20:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 08-01-2025 20:00 | Lyon (w) | ![]() ![]() | Dijon w | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 17-12-2024 20:00 | Lyon (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 14-12-2024 20:00 | Lyon (w) | ![]() ![]() | Nantes (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-12-2024 17:45 | Galatasaray SK (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 06-12-2024 20:00 | Reims (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-11-2024 20:00 | Lyon (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 13-11-2024 20:00 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 08-11-2024 20:00 | Guingamp (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Feminine Division 1 winner | 2 | 22/23 21/22 |
Trophée des Championnes Féminin winner | 1 | 22/23 |
Coupe de France Féminine winner | 1 | 22/23 |
Women's International Champions Cup winner | 1 | 22 |
UEFA Women's Champions League winner | 1 | 21/22 |
Women's International Champions Cup runner-up | 1 | 21 |
Feminine Division 1 runner-up | 1 | 20/21 |
Women's FA Cup runner-up | 1 | 19/20 |
Trofeo Ramon de Carranza winner | 1 | 19 |
FIFA U20 Women's World Cup runner-up | 1 | 18 |
UEFA U19 Championship Women winner | 1 | 17 |
UEFA U17 Championship Women runner-up | 1 | 16 |