STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-10-2017 | Stade Brest 29 U19 | Marseille U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Marseille U19 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
01-07-2020 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Everton | 0.27M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | Everton | Standard Liege | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Standard Liege | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2022 | Everton | Cardiff City | - | Cho thuê |
12-01-2023 | Cardiff City | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2023 | Everton | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
29-06-2023 | AS Saint-Étienne | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Everton | AS Saint-Étienne | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2023 | AS Saint-Étienne | Eintracht Frankfurt | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 16-02-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-02-2025 14:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | AS Roma | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 18:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Lyon | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 19:45 | RB Leipzig | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Olympics participant | 1 | 21 |