STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Casa Pia AC Jugend | Sporting CP Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sporting CP Youth | Casa Pia AC U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Casa Pia AC U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
09-07-2021 | Benfica | Arsenal | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
29-07-2022 | Arsenal | Marseille | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Marseille | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Arsenal | Nottingham Forest | 1M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Nottingham Forest | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2024 | Arsenal | Lazio | 5M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Lazio | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-02-2025 17:00 | Lazio | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 14:00 | Lazio | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Lazio | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 17:00 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 10-01-2025 19:45 | Lazio | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-12-2024 19:45 | Lazio | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-12-2024 19:45 | Lecce | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-12-2024 19:45 | Lazio | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Champions League participant | 2 | 22/23 19/20 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 20 |