STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Forward-Morges | Lausanne SportsU21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Lausanne SportsU21 | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
21-01-2022 | Lausanne Sports | Union Saint-Gilloise | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
25-08-2024 | Union Saint-Gilloise | Al-Qadsiah | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-02-2025 15:10 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-02-2025 15:25 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-02-2025 15:05 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-02-2025 15:00 | Al-Fateh SC | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-01-2025 17:00 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-01-2025 14:00 | Al-Orubah | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-01-2025 15:40 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-01-2025 14:40 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 07-01-2025 15:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-12-2024 14:50 | Al Kholood | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Supercup Winner | 1 | 24/25 |
Belgian cup winner | 1 | 24 |
Player of the Year | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |