STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-08-2018 | Valerenga B | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
24-07-2019 | Vålerenga Fotball Elite | Ullensaker/Kisa IL | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Ullensaker/Kisa IL | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
15-02-2020 | Vålerenga Fotball Elite | Tromso IL | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Tromso IL | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
28-06-2021 | Vålerenga Fotball Elite | Tromso IL | - | Cho thuê |
30-07-2021 | Tromso IL | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2021 | Vålerenga Fotball Elite | Tromso IL | 0.095M € | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2024 | Tromso IL | Brann | 0.59M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Brann | ![]() ![]() | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2024 17:00 | Brann | ![]() ![]() | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 18:15 | Brann | ![]() ![]() | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18-09-2024 17:00 | Brann | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15-09-2024 15:00 | Sandefjord | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:45 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:30 | Go Ahead Eagles | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-07-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2024 20:00 | Tromso IL | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 07-07-2024 15:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu