STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Boca Juniors U20 | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | CA Boca Juniors II | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng |
28-01-2014 | Boca Juniors | Chievo | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Chievo | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Boca Juniors | AS Roma | 0.25M € | Cho thuê |
29-06-2015 | AS Roma | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Boca Juniors | AS Roma | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2015 | AS Roma | Empoli | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Empoli | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | AS Roma | Zenit St. Petersburg | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2019 | Zenit St. Petersburg | Paris Saint Germain | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2022 | Paris Saint Germain | Juventus | 2M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Juventus | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2023 | Paris Saint Germain | AS Roma | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 17:45 | AS Roma | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 17:00 | Parma | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 20:00 | FC Porto | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Ý | 05-02-2025 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | AS Roma | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 17-01-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 17:00 | Bologna | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América winner | 2 | 23/24 20/21 |
Europa League participant | 6 | 23/24 22/23 18/19 17/18 16/17 14/15 |
French Super Cup winner | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
Champions League participant | 6 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 14/15 |
World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
French champion | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |
French cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
French league cup winner | 1 | 19/20 |
Russian champion | 1 | 19 |
Copa América third place | 1 | 19 |
Argentinian Cup Winner | 1 | 11/12 |
Argentinian champion | 1 | 11 |