STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2016 | Doncaster Rovers Belles (w) | Chelsea FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2017 | Chelsea FC (w) | Liverpool (w) | - | Cho thuê |
30-06-2018 | Liverpool (w) | Chelsea FC (w) | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2023 | Chelsea FC (w) | Tottenham Hotspur (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 12:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 18:45 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 26-01-2025 14:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 22-01-2025 19:30 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-01-2025 12:30 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 14-12-2024 17:30 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 11-12-2024 19:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-12-2024 13:00 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Everton FC (w) | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 23-11-2024 12:15 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Aston Villa (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-11-2024 13:45 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Women's Championship winner | 1 | 22 |
Women's FA Cup winner | 1 | 21/22 |
Women's Super League winner | 3 | 21/22 20/21 17 |
FA Women's League Cup runner-up | 1 | 21/22 |
FA Women's League Cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Women’s FA Community Shield winner | 1 | 20/21 |
UEFA Women's Champions League runner-up | 1 | 20/21 |
Women's Super League runner-up | 1 | 16 |
Women's FA Cup runner-up | 1 | 15/16 |
Women's Championship runner-up | 2 | 15 14 |