STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | HJK Helsinki U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Klubi 04 Helsinki | Viikingit | - | Ký hợp đồng |
11-03-2013 | Viikingit | PK-35 Vantaa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | PK-35 Vantaa | Viikingit | - | Ký hợp đồng |
06-08-2014 | Viikingit | TPS Turku | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | TPS Turku | KPV | - | Ký hợp đồng |
10-08-2020 | KPV | TPS Turku | - | Ký hợp đồng |
20-02-2023 | Turun Palloseura | Käpylän Pallo | - | Ký hợp đồng |
20-02-2023 | TPS Turku | Käpylän Pallo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Käpylän Pallo | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Phần Lan | 01-10-2023 13:00 | Käpylän Pallo | ![]() ![]() | Salon Palloilijat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 27-09-2023 15:30 | Käpylän Pallo | ![]() ![]() | Jyvaskyla JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 23-09-2023 13:00 | KPV | ![]() ![]() | Käpylän Pallo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 12-08-2023 13:00 | Ekenas IF Fotboll | ![]() ![]() | Käpylän Pallo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 21-07-2023 15:30 | Salon Palloilijat | ![]() ![]() | Käpylän Pallo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 09-07-2023 15:00 | Käpylän Pallo | ![]() ![]() | Jaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 17-06-2023 13:00 | Käpylän Pallo | ![]() ![]() | JaPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 08-06-2023 15:30 | TPS Turku | ![]() ![]() | Käpylän Pallo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 04-06-2023 23:00 | Käpylän Pallo | ![]() ![]() | Ekenas IF Fotboll | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 20-05-2023 13:00 | Jyvaskyla JK | ![]() ![]() | Käpylän Pallo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu