STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-07-2013 | Dynamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
20-07-2016 | Free player | PFK Prykarpattya Ivano-Frankivsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | Veres | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Veres | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
09-09-2020 | FC Lviv | Volyn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Volyn | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
01-07-2023 | FC Karpaty Lviv | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-12-2024 13:30 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-12-2024 15:20 | Kolos Kovalivka | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-11-2024 16:00 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-11-2024 11:00 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-11-2024 11:00 | LNZ Cherkasy | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-11-2024 11:00 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2024 15:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2024 12:30 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-10-2024 12:30 | Chernomorets Odessa | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-09-2024 10:00 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu