STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Zürich U16 | FC Zurich U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Zurich U17 | FC Zürich U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Free player | Grasshoppers U21 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Grasshoppers U21 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
29-01-2018 | Grasshopper | Schaffhausen | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Schaffhausen | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2018 | Grasshopper | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
22-09-2020 | Aarau | Free player | - | Giải phóng |
22-09-2020 | Schaffhausen | Aarau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Aarau | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-05-2024 16:00 | Aarau | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-05-2024 18:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-04-2024 18:15 | Aarau | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-04-2024 18:15 | Aarau | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-03-2024 19:15 | Aarau | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 10-02-2024 17:00 | Aarau | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-02-2024 19:15 | FC Sion | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 12-11-2023 13:15 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-11-2023 19:15 | Aarau | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-10-2023 12:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu