STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Energie Cottbus Youth | Energie Cottbus U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Energie Cottbus U17 | VfL Wolfsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | VfL Wolfsburg U19 | VfL Wolfsburg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | VfL Wolfsburg (Youth) | VfL Wolfsburg | - | Ký hợp đồng |
29-08-2018 | VfL Wolfsburg | SpVgg Greuther Fürth | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | SpVgg Greuther Fürth | 1. FC Union Berlin | - | Ký hợp đồng |
28-08-2024 | 1. FC Union Berlin | Eintracht Braunschweig | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Eintracht Braunschweig | 1. FC Union Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-02-2025 12:00 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-01-2025 17:30 | 1. FC Magdeburg | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-01-2025 12:00 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-12-2024 12:30 | Fortuna Dusseldorf | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-11-2024 12:00 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-11-2024 12:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-11-2024 17:30 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-11-2024 12:30 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-10-2024 12:30 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-10-2024 16:30 | Hertha Berlin | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Under 21 European Champion | 1 | 21 |
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
German Regionalliga North Champion | 1 | 18/19 |
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 16/17 |