STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Skive IK U19 | Skive IK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Skive IK | Midtjylland | Free | Ký hợp đồng |
01-07-2017 | Midtjylland | Skive IK | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Skive IK | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2018 | Midtjylland | Skive IK | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Skive IK | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2019 | Midtjylland | Viborg | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Viborg | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-02-2025 15:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 08-12-2024 17:30 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-11-2024 18:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-10-2024 14:00 | Viborg | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2024 14:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2024 15:00 | VSK Arhus | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-09-2024 14:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 15-09-2024 12:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2024 14:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-08-2024 17:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 21 |
Danish Cup Winner | 1 | 18/19 |