STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-09-2011 | Joe Public FC | La Horquetta Rangers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | La Horquetta Rangers | AC Port of Spain | - | Ký hợp đồng |
22-01-2014 | AC Port of Spain | FC Edmonton | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FC Edmonton | North Carolina | - | Ký hợp đồng |
08-04-2018 | North Carolina | Jaro | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Jaro | FC Edmonton | Free | Ký hợp đồng |
03-02-2021 | FC Edmonton | Vaasa VPS | - | Ký hợp đồng |
20-01-2023 | Vaasa VPS | Jaro | - | Ký hợp đồng |
03-01-2025 | Jaro | Jakobstads Bollklubb | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 28-06-2023 23:30 | Jamaica | ![]() ![]() | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 25-06-2023 20:00 | Trinidad Tobago | ![]() ![]() | St. Kitts and Nevis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 23 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 10/11 |