STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-04-2017 | High School (Japan) | Shonan Bellmare | - | Cho thuê |
30-01-2018 | Shonan Bellmare | High School (Japan) | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2018 | High School (Japan) | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Shonan Bellmare | Gainare Tottori | - | Cho thuê |
30-01-2022 | Gainare Tottori | Shonan Bellmare | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2022 | Shonan Bellmare | Fukushima United FC | - | Cho thuê |
30-01-2023 | Fukushima United FC | Shonan Bellmare | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | Shonan Bellmare | Imabari FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-02-2025 05:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-02-2025 04:10 | Imabari FC | ![]() ![]() | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-11-2024 05:00 | Kamatamare Sanuki | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-11-2024 04:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-11-2024 04:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2024 06:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2024 05:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2024 03:55 | Imabari FC | ![]() ![]() | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-10-2024 03:55 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-09-2024 09:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 1 | 18 |