STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 16:00 | Coruxo FC | ![]() ![]() | Real Racing Club B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-02-2024 15:00 | Real Valladol B | ![]() ![]() | Real Racing Club B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-02-2024 15:00 | Real Racing Club B | ![]() ![]() | Gimnastica Torrelavega | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Ngoại hạng Anh Quốc tế | 10-01-2024 19:00 | Liverpool U21 | ![]() ![]() | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 16:00 | Naxara | ![]() ![]() | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Ngoại hạng Anh Quốc tế | 22-11-2023 19:00 | Everton U21 | ![]() ![]() | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 19-11-2023 16:00 | Calahorra | ![]() ![]() | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-11-2023 16:00 | Athletic Bilbao B | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 30-09-2023 16:00 | Athletic Bilbao B | ![]() ![]() | Valle de Egues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-09-2023 16:00 | UD Logrones | ![]() ![]() | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu