STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Georgia | 05-03-2024 11:00 | Spaeri FC | ![]() ![]() | Lokomotiv Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 02-12-2023 10:00 | Kolkheti 1913 Poti | ![]() ![]() | WIT Georgia Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 23-11-2023 14:00 | Lokomotiv Tbilisi | ![]() ![]() | WIT Georgia Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 09-11-2023 10:30 | WIT Georgia Tbilisi | ![]() ![]() | Spaeri FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 03-11-2023 10:30 | Merani Martvili | ![]() ![]() | WIT Georgia Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 27-10-2023 11:00 | WIT Georgia Tbilisi | ![]() ![]() | Dinamo Tbilisi II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 20-10-2023 11:00 | FC Sioni Bolnisi | ![]() ![]() | WIT Georgia Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 06-10-2023 11:00 | WIT Georgia Tbilisi | ![]() ![]() | FC Merani Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 17-09-2023 12:00 | Gareji Sagarejo | ![]() ![]() | WIT Georgia Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 02-09-2023 12:45 | WIT Georgia Tbilisi | ![]() ![]() | Lokomotiv Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu