STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Servette FC Youth | Servette U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Servette U18 | Servette U21 | - | Ký hợp đồng |
05-07-2022 | Servette U21 | Servette | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | Servette | Stade Nyonnais | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Stade Nyonnais | Servette | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2024 | Servette | Etoile Carouge | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Etoile Carouge | Servette | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-02-2025 17:00 | Bellinzona | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-02-2025 18:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-02-2025 19:15 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-10-2024 18:15 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 18-10-2024 17:30 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-10-2024 18:15 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-09-2024 17:30 | Stade Ouchy | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-09-2024 18:15 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-09-2024 17:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-08-2024 18:15 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu