STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Queensland Academy of Sports | Brisbane City FC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Brisbane City FC | Loyola FC | - | Ký hợp đồng |
30-04-2015 | Loyola FC | Brisbane Roar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
03-10-2015 | Brisbane Roar (Youth) | Free player | - | Giải phóng |
23-04-2016 | Free player | Stallions FC | - | Ký hợp đồng |
26-10-2016 | Stallions FC | Western Pride FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2017 | Western Pride FC | United City FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | United City FC | Davao Aguilas | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Davao Aguilas | Petaling Jaya City FC | - | Ký hợp đồng |
15-07-2019 | Petaling Jaya City FC | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
01-01-2020 | Sukhothai | United City FC | - | Ký hợp đồng |
06-08-2020 | United City FC | Brisbane City FC | - | Ký hợp đồng |
04-01-2021 | Brisbane City FC | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
31-05-2021 | Sukhothai | Khonkaen United | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | Khonkaen United | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Uthai Thani Forest | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 27-10-2024 13:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Thái Lan | 11-10-2024 13:00 | Thailand | ![]() ![]() | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 05-10-2024 12:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-09-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 21-09-2024 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-08-2024 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 17-08-2024 11:30 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 05-05-2024 10:30 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 28-04-2024 12:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 20-04-2024 12:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 2 | 19/20 16/17 |