STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-01-2023 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
04-04-2024 | Breidablik | Keflavik | - | Cho thuê |
30-01-2025 | Keflavik | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 08-10-2023 14:00 | Breidablik | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-08-2023 19:15 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Breidablik | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-08-2023 16:00 | KA Akureyri | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-07-2023 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic league cup winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |