STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | CA Huracán II | CA Huracan | - | Ký hợp đồng |
18-01-2015 | CA Huracan | River Plate | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2019 | River Plate | Atlanta United | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
06-09-2020 | Atlanta United | Al Nassr FC | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2023 | Al Nassr FC | River Plate | 0.52M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 23-02-2025 00:30 | San Martin San Juan | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 16-02-2025 22:15 | River Plate | ![]() ![]() | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 13-02-2025 01:15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-12-2024 00:15 | Racing Club de Avellaneda | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 08-12-2024 22:15 | River Plate | ![]() ![]() | Rosario Central | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 05-12-2024 00:00 | River Plate | ![]() ![]() | San Lorenzo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 30-11-2024 00:00 | Estudiantes La Plata | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 22-11-2024 00:30 | Independiente Rivadavia | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 10-11-2024 20:15 | River Plate | ![]() ![]() | Barracas Central | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 07-11-2024 00:30 | Instituto de Córdoba | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Campeón Trofeo de Campeones | 1 | 22/23 |
Saudi Super Cup Winner | 1 | 20/21 |
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 19 16 |
Campeones Cup Winner | 1 | 18/19 |
US Open Cup Winner | 1 | 18/19 |
South American Footballer of the Year | 1 | 18 |
Footballer of the Year | 1 | 18 |
Copa Libertadores winner | 2 | 17/18 14/15 |
Campeón Supercopa Argentina | 1 | 17/18 |
Argentinian Cup Winner | 3 | 16/17 15/16 13/14 |
Recopa Sudamericana winner | 2 | 15/16 14/15 |