STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 29-10-2024 22:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 19-09-2024 23:00 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Monterrey (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 06-09-2024 02:00 | Monterrey (w) | ![]() ![]() | Frazsiers Whip W | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 03-08-2024 15:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 31-07-2024 19:00 | Colombia Women | ![]() ![]() | Canada Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 28-07-2024 15:00 | New Zealand Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 25-07-2024 19:00 | France Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 06-04-2024 22:00 | Colombia Women | ![]() ![]() | Mexico (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 04-03-2024 01:15 | USA Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CNCF GWC | 28-02-2024 00:00 | Colombia Women | ![]() ![]() | Puerto Rico (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's Pan American Games winner | 1 | 19 |