STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Queens Park Rangers Academy | Fulham FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Fulham FC Youth | Fulham U18 | - | Ký hợp đồng |
28-07-2022 | Fulham U18 | Brentford FC B | - | Ký hợp đồng |
29-01-2024 | Brentford FC B | Peterborough United | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Peterborough United | Brentford FC B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Brentford FC B | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
26-01-2025 | Wigan Athletic | Brentford FC B | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2025 | Brentford FC B | Chesterfield | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Chesterfield | Brentford FC B | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Swindon Town | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Walsall | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 06-02-2025 19:50 | Chesterfield | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 12:30 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-01-2025 19:45 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 14-01-2025 19:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-12-2024 15:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-12-2024 15:00 | Rotherham United | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-12-2024 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 12:30 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu