STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | San Juan Jabloteh Jugend | San Juan Jabloteh | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | San Juan Jabloteh | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FK Aktobe Lento | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2016 | Free player | Morvant Caledonia United | - | Ký hợp đồng |
11-03-2018 | Free player | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
26-03-2019 | Slutsksakhar Slutsk | Minerva Academy FC | - | Ký hợp đồng |
05-09-2019 | Minerva Academy FC | Churchill Brothers | - | Ký hợp đồng |
04-09-2020 | Churchill Brothers | FC Bengaluru United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Bengaluru United | Free player | - | Giải phóng |
21-02-2022 | Free player | Aizawl FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | Aizawl FC | Druk Lhayul FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Druk Lhayul FC | AC Port of Spain | - | Ký hợp đồng |
31-10-2023 | AC Port of Spain | Police FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu