STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-04-2010 | Diósgyőr U19 | Diosgyor VTK | - | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2010 | Diosgyor VTK | Vasas FC | - | Cho thuê |
30-06-2011 | Vasas FC | Diosgyor VTK | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2011 | Diosgyor VTK | Vasas FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
20-02-2013 | Vasas FC | Putnok | - | Cho thuê |
30-06-2013 | Putnok | Vasas FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2013 | Vasas FC | Nyiregyhaza | Free | Chuyển nhượng tự do |
29-07-2014 | Nyiregyhaza | Vasas FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2015 | Vasas FC | Bodajk FC Siofok | - | Cho thuê |
30-06-2015 | Bodajk FC Siofok | Vasas FC | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2015 | Vasas FC | Mezokovesd Zsory FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
06-02-2017 | Mezokovesd Zsory FC | Zalaegerszegi TE | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Zalaegerszegi TE | Nyiregyhaza | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NB III | 29-09-2024 13:50 | Bodajk FC Siofok | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 05-11-2023 15:50 | Csakvari TK | ![]() ![]() | Bodajk FC Siofok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 03-09-2023 15:00 | Bodajk FC Siofok | ![]() ![]() | Szombathelyi Haladas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 06-08-2023 17:00 | Bodajk FC Siofok | ![]() ![]() | Pecsi MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 07-05-2023 15:00 | Bodajk FC Siofok | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu