STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2007 | Yokohama F Marinos U18 | Tsukuba University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2011 | Tsukuba University | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
08-01-2013 | Yokohama F. Marinos | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
04-01-2019 | Kawasaki Frontale | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Jubilo Iwata | Ehime FC | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Ehime FC | Jubilo Iwata | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Jubilo Iwata | Ehime FC | - | Ký hợp đồng |
08-02-2022 | Ehime FC | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Sagan Tosu | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-03-2024 06:00 | Machida Zelvia | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-03-2024 05:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11-11-2023 06:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-09-2023 10:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-08-2023 10:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-07-2023 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Nhật Bản | 18-06-2023 09:00 | Yokohama F. Marinos | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-06-2023 10:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-06-2023 09:30 | Yokohama FC | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-05-2023 04:30 | Avispa Fukuoka | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese champion | 2 | 18 17 |
AFC Champions League participant | 3 | 17/18 16/17 13/14 |