STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-01-2013 | - | Gotham FC (w) | - | Ký hợp đồng |
29-12-2017 | Gotham FC (w) | Utah Royals (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
02-12-2020 | Utah Royals (w) | Washington Spirit (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2023 | Washington Spirit (w) | Gotham FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 08-09-2024 17:00 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 06-09-2024 00:00 | Alajuelense (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 19-08-2024 23:00 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 30-03-2024 23:00 | North Carolina (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 24-03-2024 23:00 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức nữ Hoa Kỳ | 16-03-2024 00:10 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 06-11-2023 00:00 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 22-10-2023 23:00 | North Carolina (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 01-10-2023 22:30 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 27-08-2023 21:30 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Racing Louisville (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
SheBelieves Cup winner | 5 | 22 21 20 18 16 |
NWSL Challenge Cup runner-up | 1 | 22 |
NWSL winner | 1 | 21 |
Concacaf Women’s Olympic Qualifying winner | 2 | 20 12 |
Women's World Cup Champion | 1 | 19 |
FIFA Women's World Cup winner | 2 | 19 15 |
SheBelieves Cup runner-up | 1 | 19 |
Concacaf Women's World Cup Qualifiers winner | 1 | 18 |
Tournament of Nations runner-up | 1 | 17 |
Olympics Women winner | 1 | 12 |
FIFA Women's World Cup runner-up | 1 | 11 |
WPS winner | 1 | 10 |