STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | AS Nancy-Lorraine U19 | Nancy II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Nancy II | Valenciennes FC B | - | Ký hợp đồng |
23-07-2015 | Valenciennes FC B | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Valenciennes | OGC Nice | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | OGC Nice | Atalanta | 0.512M € | Cho thuê |
01-08-2020 | Atalanta | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
02-09-2020 | OGC Nice | Hellas Verona | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2023 | Hellas Verona | Torino | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 08-02-2025 19:45 | Torino | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 17:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 24-01-2025 19:45 | Torino | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 11:30 | Fiorentina | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-01-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 14:00 | Genoa | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 14:00 | Torino | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-10-2024 18:45 | Torino | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-09-2024 10:30 | Torino | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |