STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2012 | Toronto FC Academy | Michigan State Spartans (MI State University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2013 | Michigan State Spartans (MI State University) | K-W United FC | - | Cho thuê |
31-07-2013 | K-W United FC | Michigan State Spartans (MI State University) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2014 | Michigan State Spartans (MI State University) | K-W United FC | - | Cho thuê |
31-07-2014 | K-W United FC | Michigan State Spartans (MI State University) | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2015 | Michigan State Spartans (MI State University) | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
23-03-2017 | Toronto FC | Toronto FC II | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Toronto FC II | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
12-11-2019 | Toronto FC | Inter Miami CF | 0.091M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2022 | Inter Miami CF | Dundee | - | Ký hợp đồng |
02-10-2022 | Dundee | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2023 | Free player | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Ký hợp đồng |
30-11-2023 | Colorado Springs Switchbacks FC | Hartford Athletic | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Hartford Athletic | Charleston Battery | - | Cho thuê |
29-11-2024 | Charleston Battery | Hartford Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Hartford Athletic | Detroit City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-11-2024 00:00 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-11-2024 20:00 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2024 22:30 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2024 22:00 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2024 23:30 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2024 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | ![]() ![]() | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2024 20:00 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Detroit City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-09-2024 23:30 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-09-2024 00:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-09-2024 23:30 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 18/19 17/18 |
Canadian Cup Winner | 3 | 18 17 16 |
Supporters Shield Winner | 1 | 16/17 |
MLS Cup Champion | 1 | 16/17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |