STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Hyères FC B | Hyeres | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Hyeres | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Boulogne | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
16-01-2019 | Red Star FC 93 | Union Saint-Gilloise | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2023 | Union Saint-Gilloise | Stade DE Reims | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 21-02-2025 19:45 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 16-02-2025 16:15 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-01-2025 20:05 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-01-2025 16:15 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 14-01-2025 19:45 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 11-01-2025 18:00 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-01-2025 16:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-11-2024 19:45 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 20:00 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Malta | ![]() ![]() | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Belgian Second League Champion | 1 | 20/21 |