STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-10-2015 | Esporte Clube Jacuipense (BA) | Gil Vicente | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Gil Vicente | Moreirense | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Moreirense | FC Felgueiras 1932 | - | Cho thuê |
29-06-2020 | FC Felgueiras 1932 | Moreirense | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2020 | Moreirense | CD Mafra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CD Mafra | Free player | - | Giải phóng |
04-01-2023 | Free player | Vilafranquense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Vilafranquense | Free player | - | Giải phóng |
05-10-2023 | Free player | Feirense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 18-01-2025 15:30 | Feirense | ![]() ![]() | SCU Torreense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 07-12-2024 11:00 | Feirense | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-11-2024 14:00 | Uniao Leiria | ![]() ![]() | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-11-2024 18:00 | Feirense | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-09-2024 17:00 | Feirense | ![]() ![]() | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-09-2024 13:00 | Feirense | ![]() ![]() | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 18-08-2024 13:00 | Feirense | ![]() ![]() | Viseu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-08-2024 13:00 | SCU Torreense | ![]() ![]() | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-05-2024 10:00 | Feirense | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 27-04-2024 13:00 | Maritimo | ![]() ![]() | Feirense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu