STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-08-2014 | FC Stadlau Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA Austria Wien U16 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Austria Vienna | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 01-03-2024 18:30 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | SC Mannsdorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 28-07-2023 18:00 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | Wiener Viktoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu