STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Universidad Catolica U21 | Colo Colo U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Colo Colo U21 | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Colo Colo | Sporting CP | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Sporting CP | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | Sporting CP B | Pandurii Targu Jiu | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Pandurii Targu Jiu | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2014 | Sporting CP B | Sandnes Ulf | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Sandnes Ulf | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Sporting CP B | Real Valladolid CF | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
07-03-2016 | Real Valladolid CF | Sporting Kansas City | - | Cho thuê |
30-08-2016 | Sporting Kansas City | Real Valladolid CF | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2016 | Real Valladolid CF | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
17-12-2018 | Sporting Kansas City | Colorado Rapids | - | Ký hợp đồng |
04-02-2024 | Colorado Rapids | Austin FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 23-02-2025 01:30 | Austin FC | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Austin FC | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 02:30 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Portland Timbers | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | Austin FC | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 00:30 | Austin FC | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 00:30 | Austin FC | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 21/22 16/17 |
US Open Cup Winner | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |