STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 14:30 | Greece (w) | ![]() ![]() | Slovenia (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 15:45 | Faroe Islands (w) | ![]() ![]() | Greece (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 15:00 | Greece (w) | ![]() ![]() | Montenegro (w) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 17:00 | Greece (w) | ![]() ![]() | Faroe Islands (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 05-12-2023 18:00 | Poland (w) | ![]() ![]() | Greece (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 15:00 | Greece (w) | ![]() ![]() | Serbia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-10-2023 14:00 | Greece (w) | ![]() ![]() | Ukraine (w) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 26-09-2023 17:00 | Serbia (w) | ![]() ![]() | Greece (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 22-09-2023 17:00 | Greece (w) | ![]() ![]() | Poland (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu