STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-01-2015 | Rabotnicki Skopje Youth | Pelister Bitola | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Pelister Bitola | Ljubanci 1974 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Ljubanci 1974 | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FK Makedonija Gjorce Petrov | AP Brera | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AP Brera | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
28-07-2020 | Shkendija Tetovo | FK Velez Mostar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FK Velez Mostar | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FK Shkupi | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Slavia Sofia | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Septemvri Sofia | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
20-01-2024 | Vllaznia Shkoder | Hajer | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hajer | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 28-11-2023 15:00 | Teuta Durres | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 02-10-2023 16:00 | KS Dinamo Tirana | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 19-09-2023 13:00 | KF Laci | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 14-09-2023 16:00 | Vllaznia Shkoder | ![]() ![]() | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 01-09-2023 14:00 | Erzeni | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 18:45 | Vllaznia Shkoder | ![]() ![]() | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 18:45 | Linfield FC | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28-04-2023 14:30 | Septemvri Sofia | ![]() ![]() | Slavia Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Macedonian champion | 2 | 21/22 18/19 |