STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-03-2010 | Konyaspor U21 | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
27-08-2013 | Konyaspor | Fethiyespor | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Fethiyespor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2014 | Konyaspor | Boluspor | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Boluspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2015 | Konyaspor | Konyaspor | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Konyaspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2017 | Konyaspor | Konyaspor | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Konyaspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2017 | Konyaspor | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
13-07-2021 | Istanbulspor | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Altinordu | Goztepe | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Goztepe | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Sariyer | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-02-2025 10:30 | Keciorengucu | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-02-2025 10:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-02-2025 11:00 | Keciorengucu | ![]() ![]() | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-02-2025 10:30 | Boluspor | ![]() ![]() | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-01-2025 10:30 | Keciorengucu | ![]() ![]() | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-01-2025 10:30 | Keciorengucu | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-01-2025 13:00 | Ankaragucu | ![]() ![]() | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-12-2024 10:30 | Keciorengucu | ![]() ![]() | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-12-2024 13:00 | Umraniyespor | ![]() ![]() | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-12-2024 10:30 | Keciorengucu | ![]() ![]() | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish cup winner | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |