STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | 1.FC Schweinfurt 05 Youth | TSV 1860 Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | TSV 1860 Munchen U17 | TSV 1860 Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | TSV 1860 Munchen U19 | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FSV Mainz 05 (Youth) | Borussia Dortmund II | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Borussia Dortmund II | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
13-07-2016 | MSV Duisburg | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
29-01-2018 | ADO Den Haag | Willem II | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Willem II | ADO Den Haag | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | ADO Den Haag | Willem II | - | Ký hợp đồng |
30-07-2019 | Willem II | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Puskas Akademia FC | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
28-01-2024 | Hansa Rostock | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FK Rinija Gostivar | Free player | - | Giải phóng |
13-10-2024 | Free player | Schweinfurt 05 FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 07-10-2023 11:00 | Carl Zeiss Jena | ![]() ![]() | Hansa Rostock II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-05-2023 21:30 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-05-2023 11:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 12-05-2023 16:30 | SV Sandhausen | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-05-2023 11:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-04-2023 11:00 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-04-2023 11:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu