STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Fart (w) | Roa IL Oslo (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2022 | Roa IL Oslo (w) | Rosenborg BK (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 20:10 | France Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 16-02-2025 14:00 | Fiorentina (w) | ![]() ![]() | Juventus (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 09-02-2025 14:00 | AC Milan (w) | ![]() ![]() | Juventus (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 02-02-2025 11:30 | Juventus (w) | ![]() ![]() | Napoli (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 24-01-2025 17:30 | Juventus (w) | ![]() ![]() | Inter Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 19:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 14:00 | Albania (w) | ![]() ![]() | Norway Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 18:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Rosenborg BK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 11:00 | Atletico de Madrid (w) | ![]() ![]() | Rosenborg BK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Netherlands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
1. Division Women winner | 1 | 21 |